Nghĩa tiếng Việt của từ habitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæb.ɪ.tud/
🔈Phát âm Anh: /ˈhæb.ɪ.tjuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thói quen, tập quán
Contoh: His daily habitude includes jogging in the morning. (Kebiasaan harian dia termasuk jogging di pagi hari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'habitus', có nghĩa là 'trạng thái', 'hành vi', kết hợp với hậu tố '-ude' để tạo thành 'habitude'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mỗi người có những thói quen riêng, đó là 'habitude' của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: habit, custom, routine
Từ trái nghĩa:
- danh từ: novelty, innovation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- break a habitude (phá vỡ một thói quen)
- form a new habitude (hình thành một thói quen mới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Changing a habitude can be challenging. (Mengubah kebiasaan bisa menjadi menantang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man whose habitude was to wake up early and read the newspaper. One day, he decided to change his habitude and started waking up later to enjoy more sleep. This new habitude made him feel more refreshed and energetic throughout the day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có thói quen thức dậy sớm và đọc báo. Một ngày nọ, ông quyết định thay đổi thói quen của mình và bắt đầu thức dậy muộn hơn để có thể ngủ nhiều hơn. Thói quen mới này khiến ông cảm thấy tươi tắn và tràn đầy năng lượng trong cả ngày.