Nghĩa tiếng Việt của từ hacienda, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhɑː.siˈen.dɑː/
🔈Phát âm Anh: /ˌhæ.siˈen.də/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại trang trại lớn ở Tây Ban Nha và Latin America, thường làm nông nghiệp
Contoh: The hacienda was a large estate used for farming. (Hacienda là một khu đất rộng lớn dùng để trồng trọt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'hacienda', có nguồn gốc từ động từ 'hacer' có nghĩa là 'làm' hoặc 'sản xuất'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu đất rộng lớn với nhiều cây trồng và con người làm việc, tạo ra một bức tranh sinh động của một hacienda.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- estate, farm, plantation
Từ trái nghĩa:
- city, urban area
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- manage a hacienda (quản lý một hacienda)
- live on a hacienda (sống trên một hacienda)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The hacienda was known for its vast fields and hardworking people. (Hacienda nổi tiếng với những cánh đồng rộng lớn và người dân siêng năng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful hacienda with vast fields of crops and many workers. The owner of the hacienda was a kind man who treated everyone fairly. One day, a new worker came to the hacienda, and he was amazed by the size and the beauty of the place. He worked hard and soon became an important part of the hacienda's success. The end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hacienda xinh đẹp với những cánh đồng trồng trọt rộng lớn và nhiều người lao động. Chủ của hacienda là một người đàn ông tốt bụng, xử sự công bằng với mọi người. Một ngày nọ, một người công nhân mới đến với hacienda, và anh ta kinh ngạc trước quy mô và vẻ đẹp của nơi đây. Anh ta làm việc chăm chỉ và sớm trở thành một phần quan trọng trong thành công của hacienda. Hết chuyện.