Nghĩa tiếng Việt của từ hack, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hæk/
🔈Phát âm Anh: /hæk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ tấn công mạng, kẻ phá hoại máy tính
Contoh: The company was attacked by a hacker. (Công ty bị tấn công bởi một kẻ hack.) - động từ (v.):hack, tấn công mạng, phá hoại máy tính
Contoh: He hacked into the bank's system. (Anh ta hack vào hệ thống của ngân hàng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hacc', có nghĩa là 'cắt', 'đâm', được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chặt hoặc cắt giảm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hack máy tính, bạn có thể nghĩ đến những kẻ gây rối trên mạng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hacker, cracker
- động từ: crack, breach
Từ trái nghĩa:
- động từ: secure, protect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hack into (hack vào)
- hack away (hack mãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hacker was caught by the police. (Kẻ hack đã bị cảnh sát bắt.)
- động từ: They hacked the website to steal information. (Họ hack trang web để ăn cắp thông tin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hacker named Jack who loved to hack into systems. One day, he hacked into a bank's system and found a lot of money. But instead of stealing it, he decided to use his skills to protect the bank from other hackers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ hack tên là Jack, người rất thích hack vào các hệ thống. Một ngày nọ, anh ta hack vào hệ thống của một ngân hàng và tìm thấy rất nhiều tiền. Nhưng thay vì lấy trộm nó, anh ta quyết định sử dụng kỹ năng của mình để bảo vệ ngân hàng khỏi những kẻ hack khác.