Nghĩa tiếng Việt của từ hackney, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhækni/
🔈Phát âm Anh: /ˈhækni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại ngựa thường được dùng làm xe taxi ở Anh
Contoh: The old man used to ride a hackney carriage. (Lão già từng cưỡi chiếc xe taxi của ngựa hackney.) - động từ (v.):sử dụng quá nhiều đến mức trở nên thường thấy hoặc không còn giá trị
Contoh: The phrase has been hackneyed by overuse. (Cụm từ đã bị hackneyed do sử dụng quá nhiều.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tên một quận ở London, Hackney, nơi nổi tiếng với loại ngựa của nó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc xe taxi cổ, được kéo bởi một con ngựa hackney.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: carriage, taxi
- động từ: overuse, cliché
Từ trái nghĩa:
- động từ: refresh, renew
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hackney carriage (xe taxi của ngựa hackney)
- hackneyed phrase (cụm từ trở nên thường thấy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The streets of London were filled with hackney carriages in the 18th century. (Các con phố của London đầy xe taxi của ngựa hackney vào thế kỷ 18.)
- động từ: The expression was hackneyed and lost its impact. (Biểu hiện đã trở nên hackneyed và mất đi sức ảnh hưởng của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Hackney, London, a famous hackney carriage was used by many travelers. It was known for its reliability and comfort, making every journey memorable. However, as time passed, the phrase 'hackney carriage' became hackneyed, losing its novelty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Hackney, London, một chiếc xe taxi hackney nổi tiếng được sử dụng bởi nhiều du khách. Nó nổi tiếng với độ tin cậy và sự thoải mái, làm nên mỗi chuyến đi đáng nhớ. Tuy nhiên, theo thời gian, cụm từ 'xe taxi hackney' trở nên hackneyed, mất đi sự mới lạ.