Nghĩa tiếng Việt của từ hackneyed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæknid/
🔈Phát âm Anh: /ˈhækniːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thừa, thừa thãi, tràng truyền
Contoh: His speech was filled with hackneyed phrases. (Bài phát biểu của anh ta đầy những cụm từ tràng truyền.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hackney', một loại ngựa được thuê, sau đó dẫn đến ý nghĩa 'thường xuyên sử dụng đến mức trở nên thừa thãi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một câu chuyện về một người thường xuyên sử dụng những cụm từ cũ kĩ trong các bài diễn thuyết của mình, khiến nghe cảm thấy chán ngấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tràng truyền, thừa thãi, nhàm chán
Từ trái nghĩa:
- mới mẻ, sáng tạo, độc đáo
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hackneyed expression (biểu hiện tràng truyền)
- hackneyed idea (ý tưởng thừa thãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The plot of the movie was hackneyed and predictable. (Cốt truyện của bộ phim tràng truyền và dễ đoán.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a speaker who loved using hackneyed phrases in his talks. Every time he spoke, the audience felt bored because they had heard those phrases many times before. One day, he decided to change his style and use fresh, new ideas. The audience was thrilled and his talks became popular.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một diễn giả yêu thích sử dụng những cụm từ tràng truyền trong các bài nói của mình. Mỗi khi anh ta nói, khán giả cảm thấy chán vì họ đã nghe những cụm từ đó nhiều lần rồi. Một ngày nọ, anh ta quyết định thay đổi phong cách và sử dụng những ý tưởng mới mẻ. Khán giả rất phấn khích và các bài nói của anh ta trở nên phổ biến.