Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hadron, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhædrɒn/

🔈Phát âm Anh: /ˈhædrɒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại hạt hạ nguyên tử, bao gồm proton và neutron
        Contoh: Hadron là một phần của nguyên tử. (Hadron adalah bagian dari atom.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'hadros' có nghĩa là 'mạnh', kết hợp với hậu tố '-on' để chỉ các hạt cơ bản trong vật lý hạt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nghiên cứu vật lý hạt, nơi các hadron được khám phá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: particle, proton, neutron

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: lepton

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hadron collider (máy gia tốc hadron)
  • hadron therapy (liệu pháp hadron)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Các hadron được tạo thành từ quark. (Partikel hadron terbentuk dari quark.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the world of particle physics, hadrons are like the strong warriors, made up of quarks. They are studied in large colliders to understand the fundamental forces of the universe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong thế giới của vật lý hạt, hadron giống như những chiến binh mạnh mẽ, được tạo thành từ quark. Chúng được nghiên cứu trong các máy gia tốc lớn để hiểu về các lực cơ bản của vũ trụ.