Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ haggard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæɡ.ərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈhæɡ.əd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trông mệt mỏi, không mấy khỏe mạnh
        Contoh: He looked haggard after a sleepless night. (Anh ta trông mệt mỏi sau một đêm không ngủ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'hagard', có thể liên hệ đến từ 'hag' nghĩa là 'phù thủy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người trông mệt mỏi sau khi đi qua nhiều khó khăn, giống như một phù thủy trông mệt mỏi sau khi dùng nhiều phép thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: exhausted, weary, worn-out

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: refreshed, energetic, vibrant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • look haggard (trông mệt mỏi)
  • haggard expression (biểu cảm mệt mỏi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The long journey made him look haggard. (Chuyến đi dài khiến anh ta trông mệt mỏi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wizard who looked haggard after casting spells all night. People thought he was a witch because of his haggard appearance. (Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy trông mệt mỏi sau khi thực hiện những câu thần chú cả đêm. Mọi người nghĩ anh ta là một phù thủy vì vẻ bề ngoài mệt mỏi của anh ta.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy trông mệt mỏi sau khi thực hiện những câu thần chú cả đêm. Mọi người nghĩ anh ta là một phù thủy vì vẻ bề ngoài mệt mỏi của anh ta.