Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /heɪl/

🔈Phát âm Anh: /heɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đá giáng
        Contoh: The hail damaged the crops. (Batu es merusak tanaman.)
  • động từ (v.):gọi, kêu, chào
        Contoh: She hailed a taxi. (Cô ấy kêu taxi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'haggen', có liên quan đến việc đánh trống để báo hiệu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh mưa đá khiến cho cây cối bị hư hại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ice pellets
  • động từ: call, shout

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hail of bullets (đạn đạo)
  • hail fellow well met (người rất gần gũi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Hail fell last night. (Đá giáng tối qua.)
  • động từ: He hailed the bus to stop. (Anh ta kêu xe buýt dừng lại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a severe hail storm hit the town, causing everyone to hail for shelter. As the hail pounded the roofs, people hailed each other to safety.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một trận mưa đá gay gắt đến thị trấn, khiến mọi người tìm chỗ trú ẩn. Khi đá giáng lên mái nhà, mọi người kêu lẫn nhau đến nơi an toàn.