Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hair, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɛr/

🔈Phát âm Anh: /hɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sợi tóc trên đầu của người hoặc động vật
        Contoh: She has beautiful long hair. (Dia memiliki rambut panjang yang indah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hær', có liên quan đến tiếng German 'harz' nghĩa là 'tóc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến cảnh một người đang chải tóc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'hair'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: locks, mane, tresses

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: baldness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • split ends (đầu tóc rối)
  • hair salon (salon tóc)
  • hair dye (thuốc nhuộm tóc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He has black hair. (Dia memiliki rambut hitam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl with golden hair that reached the ground. Her hair was so beautiful that it caught the attention of a prince who was passing by. The prince was enchanted by her hair and decided to marry her. From that day on, they lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái với tóc vàng óng mưa tới mặt đất. Tóc của cô ấy đẹp đến nỗi nó thu hút sự chú ý của một chú rể đang đi ngang qua. Chú rể bị mê hoặc bởi tóc của cô ấy và quyết định lấy cô ấy làm vợ. Từ ngày đó, họ sống hạnh phúc mãi mãi.