Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ haircut, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛrˌkʌt/

🔈Phát âm Anh: /ˈhɛəˌkʌt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc cắt tóc
        Contoh: I need to get a haircut. (Saya perlu mendapatkan potong rambut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hair' (tóc) và 'cut' (cắt), kết hợp để tạo thành 'haircut'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quán cắt tóc, bạn nghe thấy tiếng kéo cắt tóc và nhớ đến từ 'haircut'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trim, hairstyle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: hair growth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • get a haircut (lấy một cắt tóc)
  • haircut salon (salon cắt tóc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He got a new haircut. (Dia mendapatkan potongan rambut baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who needed a haircut. He went to the barber and asked for a new style. The barber skillfully cut John's hair, and John felt like a new person. His haircut made him confident and ready to face the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John cần một cắt tóc mới. Anh ta đến quán cắt tóc và yêu cầu một kiểu tóc mới. Người thợ cắt tóc đã khéo léo cắt tóc của John, và John cảm thấy như là một người mới. Cắt tóc của anh ta khiến anh ta tự tin và sẵn sàng đối mặt với thế giới.