Nghĩa tiếng Việt của từ hairdo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɛrˌduː/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɛəˌduː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kiểu tóc, cách làm đẹp tóc
Contoh: She changed her hairdo for the party. (Dia mengubah gaya rambutnya untuk pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'hair' (tóc) kết hợp với 'do' (làm), tổng hợp lại nghĩa là 'kiểu tóc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi cắt tóc và thay đổi kiểu tóc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hairstyle, coiffure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: messy hair, unstyled hair
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- new hairdo (kiểu tóc mới)
- classic hairdo (kiểu tóc cổ điển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He complimented her on her new hairdo. (Dia memuji gaya rambut barunya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a girl named Lily who loved changing her hairdo for every occasion. For her birthday party, she chose a fancy updo, and for a casual day out, she opted for a simple ponytail. Her friends always admired her creativity with her hair.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên là Lily rất thích thay đổi kiểu tóc của mình cho mỗi dịp. Để tổ chức sinh nhật của mình, cô chọn một kiểu tóc tổ lạ mắt, và cho một ngày thường, cô ưa chuộng một cái đuôi ngựa đơn giản. Bạn bè của cô luôn ngưỡng mộ sự sáng tạo với tóc của cô.