Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hairy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈher.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈheə.ri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có nhiều lông, rậm rạp
        Contoh: The hairy dog was very fluffy. (Chú chó nhiều lông rất mềm mại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hair' (lông) kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ đặc điểm có nhiều.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con chó hay một con mèo có lông dày, rậm rạp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: furry, shaggy, woolly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: bald, hairless, smooth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hairy situation (tình huống khó khăn)
  • hairy moment (khoảnh khắc căng thẳng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He has a hairy chest. (Anh ta có ngực rậm lông.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hairy monster who loved to play hide and seek in the forest. His hairy body helped him blend in with the trees and bushes, making it hard for others to find him. (Ngày xửa ngày xưa, có một con quái vật nhiều lông yêu thích chơi trốn tìm trong rừng. Thân xác rậm rạp của nó giúp nó hòa quyện với cây cối và bụi cây, làm cho người khác khó có thể tìm thấy nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một con quái vật nhiều lông rất thích chơi trốn tìm trong rừng. Thân thể rậm rạp của nó giúp nó hòa vào môi trường xung quanh, làm khó cho những người tìm nó.