Nghĩa tiếng Việt của từ haiti, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈheɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈheɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quốc gia ở Đảo Caribê, phía đông của Cuba
Contoh: Haiti is known for its rich culture and history. (Haiti được biết đến với văn hóa và lịch sử phong phú của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Haiti có nguồn gốc từ tiếng Taino, có nghĩa là 'đất dân tộc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Haiti, bạn có thể nghĩ đến những ngọn núi, biển cả và văn hóa độc đáo của đất nước này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Republic of Haiti
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Haiti earthquake (động đất Haiti)
- Haiti culture (văn hóa Haiti)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people volunteer to help in Haiti after the disaster. (Nhiều người tình nguyện giúp đỡ ở Haiti sau thảm họa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Haiti, there was a vibrant festival that celebrated the rich history and culture of the land. People from all over the country gathered, dressed in colorful clothes, and danced to the rhythm of traditional music. The air was filled with joy and the scent of local cuisine, creating a picture of unity and happiness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Haiti, có một lễ hội sôi động tôn vinh lịch sử và văn hóa phong phú của đất nước. Mọi người từ khắp nơi trong nước tụ họp, mặc quần áo màu sắc, và nhảy múa theo nhịp điệu của nhạc truyền thống. Không khí tràn ngập niềm vui và mùi thơm của ẩm thực địa phương, tạo nên một bức tranh của sự thống nhất và hạnh phúc.