Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ halcyon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæl.si.ɑn/

🔈Phát âm Anh: /ˈhæl.si.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đẹp đẽ, yên bình, hạnh phúc
        Contoh: They spent a halcyon day at the beach. (Mereka menghabiskan hari yang tenang dan bahagia di pantai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'halsyon', là tên của một loài chim, được cho là có thể làm gió dừng lại trong thời kỳ đẻ trứng của nó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thời đại yên bình và hạnh phúc, như một ngày mát mẻ ở bãi biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: peaceful, serene, blissful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: turbulent, troubled, unhappy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • halcyon days (những ngày yên bình, hạnh phúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The halcyon days of summer are coming to an end. (Những ngày hè yên bình sắp kết thúc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a halcyon village by the sea, the people lived in peace and happiness. The sun shone brightly every day, and the gentle waves of the ocean whispered secrets of tranquility. One day, a traveler arrived, seeking the halcyon days he had heard of in his troubled land. As he walked through the village, he felt the serenity and knew he had found what he was looking for.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng yên bình bên biển, người dân sống trong hạnh phúc. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ mỗi ngày, và sóng biển nhè nhẹ thì thầm những bí mật của sự yên bình. Một ngày, một du khách đến, tìm kiếm những ngày yên bình mà ông ta nghe nói từ vùng đất khủng hoảng của mình. Khi đi qua làng, ông cảm nhận được sự thanh thản và biết rằng ông đã tìm thấy thứ ông tìm kiếm.