Nghĩa tiếng Việt của từ hale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /heɪl/
🔈Phát âm Anh: /heɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khỏe mạnh, không bị bệnh
Contoh: He is still hale and hearty at the age of 80. (Dia masih kuat dan cukup otot saat berusia 80 tahun.) - động từ (v.):kéo hoặc đẩy một vật nặng một cách khỏe mạnh
Contoh: They had to hale the heavy logs over the hill. (Mereka harus menarik kayu berat itu ke atas bukit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'hale', có nguồn gốc từ tiếng Đức 'hallaz', 'hails', có nghĩa là 'khỏe mạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người cao tuổi nhưng vẫn khỏe mạnh, hoặc một người đang kéo một vật nặng một cách dễ dàng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: healthy, robust
- động từ: drag, pull
Từ trái nghĩa:
- tính từ: sick, weak
- động từ: release, let go
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hale and hearty (khỏe mạnh và dồi dào sức lực)
- hale someone away (kéo ai đó đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Despite his age, he is remarkably hale. (Mặc dù đã già, anh ta vẫn khá khỏe mạnh.)
- động từ: The workers had to hale the boat out of the water. (Các công nhân phải kéo chiếc thuyền ra khỏi nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man named Hale who was as strong and healthy as a young man. One day, he helped to hale a stranded boat back into the water, surprising everyone with his strength. (Dulu kala, ada seorang lelaki tua bernama Hale yang kuat dan sehat seperti pemuda. Suatu hari, dia membantu menarik kapal yang terdampar kembali ke dalam air, mengejutkan semua orang dengan kekuatannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già tên là Hale, ông ta mạnh khoẻ như một người trẻ. Một ngày, ông đã giúp kéo chiếc thuyền bị kẹt trở lại nước, làm mọi người ngạc nhiên với sức mạnh của ông.