Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ half, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hæf/

🔈Phát âm Anh: /hɑːf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nửa của một vật thể hoặc lượng
        Contoh: Cut the apple into halves. (Cắt quả táo thành hai nửa.)
  • tính từ (adj.):tương đương với một nửa
        Contoh: She ran half the distance. (Cô ấy chạy một nửa quãng đường.)
  • phó từ (adv.):một nửa, không đầy đủ
        Contoh: He was half asleep. (Anh ta đang ngủ một nửa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'halve', từ tiếng Latin 'medius' nghĩa là 'giữa', qua tiếng Old English 'healf' có nghĩa là 'một nửa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chia đôi một cái bánh hoặc một quả táo để nhớ đến từ 'half'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: moiety, half part
  • tính từ: semi, partial
  • phó từ: partly, partially

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: whole, entire
  • phó từ: completely, fully

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • half and half (một nửa một nửa)
  • go halves (chia đôi)
  • half the battle (một nửa trận chiến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The half of the pie was eaten. (Một nửa chiếc bánh đã được ăn.)
  • tính từ: He finished half the book. (Anh ta đã đọc xong một nửa cuốn sách.)
  • phó từ: She was half convinced. (Cô ấy chỉ tin một nửa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a cake that was cut into halves. Each half was given to a different friend, symbolizing the sharing and the bond between them. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc bánh được cắt thành hai nửa. Mỗi nửa được trao cho một người bạn khác nhau, đại diện cho việc chia sẻ và mối liên kết giữa họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một chiếc bánh được chia đôi. Mỗi nửa bánh được đưa cho một người bạn, thể hiện sự chia sẻ và mối liên kết giữa họ.