Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ halfway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌhæfˈweɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌhɑːfˈweɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nửa đường, giữa chừng
        Contoh: The halfway point of the race is near the lake. (Titik tengah balapan dekat danau.)
  • phó từ (adv.):nửa đường, giữa chừng
        Contoh: We stopped halfway up the mountain. (Kami berhenti di tengah perjalanan ke puncak gunung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'half' (nửa) và 'way' (đường), kết hợp để chỉ một vị trí nằm ở giữa đường.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc đua, khi vận động viên đến điểm giữa của đường đua.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: middle, midway
  • phó từ: midway, in the middle

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: final, end
  • phó từ: end, finish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • halfway house (nơi trung gian)
  • halfway there (đã đi được một nửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: They reached the halfway mark. (Mereka mencapai tanda tengah.)
  • phó từ: He lives halfway between the city and the beach. (Dia tinggal di tengah antara kota dan pantai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who decided to walk from one village to another. As he reached halfway, he met a wise old man who shared stories and wisdom. The traveler learned that the halfway point was not just a physical location but also a moment of reflection and learning.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách quyết định đi bộ từ một ngôi làng đến một ngôi làng khác. Khi anh ta đến điểm giữa, anh ta gặp một người đàn ông già khôn ngoan chia sẻ những câu chuyện và sự khôn ngoan. Du khách học được rằng điểm giữa không chỉ là một vị trí vật lý mà còn là một khoảnh khắc phản xạ và học hỏi.