Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ halite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhælaɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈhælaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):muối khoáng, muối thiên nhiên
        Contoh: The mine is rich in halite deposits. (Mỏ này giàu khoáng muối halite.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'hals' nghĩa là 'muối' và 'lithos' nghĩa là 'đá'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng muối trong nấu ăn và cách muối tạo ra vị mặn trong thức ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • muối khoáng, muối thiên nhiên

Từ trái nghĩa:

  • chất ngọt, đường

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • halite deposit (khoáng sản muối halite)
  • halite crystal (tinh thể muối halite)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Halite is commonly used in food preservation. (Halite thường được sử dụng trong bảo quản thực phẩm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the earth was rich with halite, people used this natural salt to flavor their food and preserve it. They believed that the halite, which shone like a light in the dark mines, brought health and prosperity to their village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất giàu có muối halite, người ta sử dụng loại muối thiên nhiên này để nêm vị và bảo quản thực phẩm. Họ tin rằng muối halite, tỏa sáng như ánh sáng trong những mỏ tối tăm, mang đến sức khỏe và thịnh vượng cho làng họ.