Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɔːl/

🔈Phát âm Anh: /hɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần đầu nhà, hành lang, phòng tiếp khách
        Contoh: The guests were waiting in the hall. (Para tamu sedang menunggu di aula.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cavea', có nghĩa là 'chuồng', 'phần bên trong', qua tiếng Old English 'healh' nghĩa là 'ngõ, phần đầu nhà'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà lớn với một phần đầu nhà rộng rãi, nơi mọi người tập trung và giao tiếp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lobby, foyer, corridor

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: room, chamber

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dining hall (phòng ăn)
  • assembly hall (hội trường)
  • hall of fame (phiên bản danh sách huyền thoại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The concert will be held in the university hall. (Lễ hội sẽ được tổ chức tại hội trường đại học.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a grand hall, there was a gathering of people from all walks of life. They came to celebrate a special event, sharing stories and laughter. The hall echoed with their joy, becoming a symbol of unity and community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một phần đầu nhà kỳ lân, có một cuộc tụ họp của những người đến từ mọi miền đất nước. Họ đến để kỷ niệm một sự kiện đặc biệt, chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười. Phần đầu nhà phản ánh sự hân hoan của họ, trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và cộng đồng.