Nghĩa tiếng Việt của từ hallmark, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɔːl.mɑːrk/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɔːl.mɑːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dấu hiệu đặc trưng, chữ ký chất lượng của một thương hiệu hoặc nhãn hiệu
Contoh: The lion is the hallmark of the brand. (Sư tử là dấu hiệu đặc trưng của thương hiệu.) - động từ (v.):đánh dấu, thể hiện đặc trưng của
Contoh: His work is hallmarked by creativity. (Công việc của anh ta được đánh dấu bởi sự sáng tạo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hall' (tượng trưng cho các cơ quan kiểm tra chất lượng) và 'mark' (dấu hiệu).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc nhẫn có ký hiệu chất lượng, đại diện cho chất lượng của thương hiệu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: trademark, emblem, symbol
- động từ: characterize, distinguish, identify
Từ trái nghĩa:
- danh từ: insignia, emblem
- động từ: obscure, hide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a hallmark of quality (dấu hiệu chất lượng)
- hallmark of success (dấu hiệu của thành công)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hallmark of this brand is its durability. (Dấu hiệu đặc trưng của thương hiệu này là độ bền.)
- động từ: Innovation hallmarks his work. (Sự đổi mới đánh dấu công việc của anh ta.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brand known for its hallmark of quality. Every product they made was marked with a special symbol that guaranteed its excellence. This symbol became the hallmark of their success, and people from all over the world sought out their products.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thương hiệu được biết đến với dấu hiệu chất lượng của mình. Mọi sản phẩm họ sản xuất đều được đánh dấu bằng một biểu tượng đặc biệt, đảm bảo chất lượng của nó. Biểu tượng này trở thành dấu hiệu của thành công của họ, và mọi người từ khắp nơi trên thế giới đều tìm kiếm sản phẩm của họ.