Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hallowed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæloʊd/

🔈Phát âm Anh: /ˈhaləʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được tôn thờ, được tôn vinh
        Contoh: The hallowed halls of the university are filled with history. (Hành lang được tôn vinh của trường đại học đầy lịch sử.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'halowen', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'halare' nghĩa là 'thở', kết hợp với hậu tố '-ed' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những nơi hoặc người được tôn vinh như nhà thờ, ngôi đền, hoặc những danh nhân được mọi người tôn kính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sacred, revered, holy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: desecrated, unholy, profane

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hallowed tradition (truyền thống được tôn vinh)
  • hallowed ground (đất được tôn vinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The hallowed ground of the cemetery is a place of respect. (Đất được tôn vinh của nghĩa trang là nơi được tôn trọng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the hallowed halls of the ancient library, scholars from around the world gathered to study the sacred texts. Each corner of the library was filled with reverence and respect, as if the very air was hallowed by the knowledge contained within.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong những hành lang được tôn vinh của thư viện cổ xưa, các học giả từ khắp nơi trên thế giới tụ họp để nghiên cứu các văn bản thiêng liêng. Mỗi góc của thư viện đều đầy sự tôn kính và tôn trọng, như không khí được lành lặn bởi kiến thức được chứa đựng bên trong.