Nghĩa tiếng Việt của từ hallway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhɔːl.weɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈhɔːl.weɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lối đi dài bên trong một tòa nhà, nối liền các phòng
Contoh: The hallway is lined with pictures of the family. (Hành lang được trang trí bằng nhiều bức ảnh của gia đình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'halawe', từ tiếng Old Norse 'hald', có nghĩa là 'ngồi', kết hợp với 'way' từ tiếng Old English 'weg'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn hộ có một hành lang dài, nơi bạn có thể đi lại giữa các phòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: corridor, passageway, gallery
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- walk down the hallway (đi xuống hành lang)
- paint the hallway (sơn hành lang)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hallway was dimly lit, giving it a mysterious atmosphere. (Hành lang được chiếu sáng mờ ảo, tạo nên một không gian bí ẩn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a long and narrow hallway, there were many doors leading to different rooms. Each door had a story, and the hallway itself was a silent witness to all the comings and goings of the family. It was a place of secrets and whispers, where echoes of laughter and tears lingered.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một hành lang dài và hẹp, có nhiều cánh cửa dẫn đến các phòng khác nhau. Mỗi cánh cửa đều có một câu chuyện, và chính hành lang là nơi chứng kiến tất cả những lần đi lại của gia đình. Đó là nơi giấu những bí mật và tiếng thì thầm, nơi âm thanh của tiếng cười và nước mắt vẫn còn lưu lại.