Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ halt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hɔːlt/

🔈Phát âm Anh: /hɔːlt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):dừng lại, tạm dừng
        Contoh: The train will halt at the next station. (Tàu sẽ dừng lại ở ga tiếp theo.)
  • danh từ (n.):sự dừng lại, tạm dừng
        Contoh: The sudden halt of the car startled me. (Sự dừng đột ngột của chiếc xe làm tôi giật mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'halten', có nghĩa là 'dừng lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đèn đỏ trên đường, báo hiệu cho các phương tiện giao thông phải 'halt' - dừng lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: stop, cease, pause
  • danh từ: stoppage, cessation, pause

Từ trái nghĩa:

  • động từ: proceed, continue
  • danh từ: continuation, progress

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bring to a halt (đưa đến sự dừng lại)
  • come to a halt (dừng lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The officer ordered the soldiers to halt. (Sĩ quan ra lệnh cho binh lính dừng lại.)
  • danh từ: The halt in production was due to a lack of materials. (Sự dừng sản xuất là do thiếu vật tư.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a train was speeding through the countryside. Suddenly, the conductor saw a red signal and shouted 'Halt!' The train came to a halt just in time, avoiding a disaster. Everyone on board was relieved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chuyến tàu đang chạy nhanh qua vùng quê. Đột nhiên, người lái tàu nhìn thấy một tín hiệu đỏ và hét lên 'Dừng lại!' Tàu dừng lại vừa đúng lúc, tránh được một thảm họa. Mọi người trên tàu đều vui mừng.