Nghĩa tiếng Việt của từ halve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hæv/
🔈Phát âm Anh: /hɑːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chia đôi, giảm một nửa
Contoh: She halved the apple for her sister. (Cô ấy chia quả táo làm đôi cho em gái.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'halve', từ 'half' và hậu tố '-ve' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang chia một chiếc bánh pizza thành hai phần bằng nhau, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'halve'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: divide in half, cut in two
Từ trái nghĩa:
- động từ: double, multiply
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- halve the difference (chia đôi sự khác biệt)
- halve the effort (giảm một nửa sức lực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He decided to halve the recipe to feed fewer people. (Anh ấy quyết định chia đôi công thức nấu ăn để ăn ít người hơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to halve everything in his kitchen. One day, he had to prepare a meal for a large party, but he only had a small oven. So, he decided to halve all the ingredients and cook them in batches. Surprisingly, the guests loved the smaller portions and the meal was a huge success!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp thích chia đôi mọi thứ trong nhà bếp của mình. Một ngày, anh ta phải chuẩn bị một bữa ăn cho một buổi tiệc lớn, nhưng anh ta chỉ có một lò nướng nhỏ. Vì vậy, anh quyết định chia đôi tất cả các nguyên liệu và nấu chúng theo từng đợt. Ngạc nhiên, các vị khách thích phần ăn nhỏ hơn và bữa ăn đã thành công lớn!