Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ham, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hæm/

🔈Phát âm Anh: /hæm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thịt lợn muối, thịt lợn khô
        Contoh: I love eating ham in sandwiches. (Saya suka makan ham dalam sandwich.)
  • tính từ (adj.):giả tạo, không tự nhiên
        Contoh: His acting was very ham. (Aktingnya sangat tidak tulus.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hama', có liên quan đến tiếng German 'Hammel', nghĩa là 'báo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến bữa ăn kem dọc bờ biển, bạn thưởng thức một chiếc sandwich với thịt lợn muối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bacon, pork
  • tính từ: exaggerated, overdone

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: natural, genuine

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ham it up (háo hức, quá mức)
  • ham-fisted (cục cằn, không khéo léo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We bought some ham for the party. (Kami membeli beberapa ham untuk pesta.)
  • tính từ: The performance was so ham that it was almost comical. (Pertunjukan itu sangat exaggarated sehingga hampir lucu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a ham actor who loved to perform. Every time he went on stage, he would ham it up, making exaggerated gestures and expressions. One day, he was cast in a play where he had to play a natural, genuine character. He struggled at first, but eventually, he learned to tone down his performance and give a more authentic portrayal. The audience loved it, and he realized that sometimes, less is more.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một diễn viên giả tạo rất thích biểu diễn. Mỗi khi anh ta lên sân khấu, anh ta sẽ háo hức, làm các cử chỉ và biểu cảm quá mức. Một ngày nọ, anh ta được đóng vai trong một vở kịch mà anh ta phải diễn một nhân vật tự nhiên, chân thật. Ban đầu anh ta gặp khó khăn, nhưng cuối cùng, anh ta học cách giảm cường độ biểu diễn và đưa ra một miêu tả chân thật hơn. Khán giả yêu thích nó, và anh ta nhận ra rằng đôi khi, ít hơn là nhiều hơn.