Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hamburger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæm.bɝ.ɡɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhæm.bɜː.ɡər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):món bánh mì kẹp thịt nướng hoặc om, thường có trái cây, rau và sốt
        Contoh: I ordered a hamburger for lunch. (Saya memesan hamburger untuk makan siang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'hamburger' có nguồn gốc từ từ 'Hamburg', một thành phố ở Đức, và 'berger', có nghĩa là người đến từ Hamburg.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn nhanh với món hamburger, đặc biệt là khi bạn đang ở nhà hàng hay quán ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • sandwich, burger

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cheeseburger (hamburger kẹp phô mai)
  • veggie burger (hamburger dùng rau củ thay thịt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: We had hamburgers for dinner. (Kita makan hamburger untuk makan malam.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the city of Hamburg, there was a chef who loved to experiment with food. One day, he decided to combine grilled meat with bread and various toppings. This new creation quickly became popular and was named 'hamburger'. Today, hamburgers are enjoyed by people all around the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong thành phố Hamburg, có một đầu bếp yêu thích thử nghiệm với thức ăn. Một ngày nọ, ông quyết định kết hợp thịt nướng với bánh mì và nhiều nguyên liệu khác. Sự sáng tạo mới này nhanh chóng trở nên phổ biến và được đặt tên là 'hamburger'. Ngày nay, hamburger được mọi người trên thế giới thưởng thức.