Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hamlin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæmlɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈhæmlɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại chim nhỏ, thường được sử dụng để luyện tập cho chim săn mồi
        Contoh: The falconer used a hamlin to train his birds. (Người thợ săn dùng một con hamlin để huấn luyện chim của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ nguồn gốc không rõ, có thể liên quan đến việc sử dụng chim nhỏ trong thể thao săn bắn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người thợ săn đang dạy chim săn bắn với một con chim hamlin nhỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: kestrel, sparrowhawk

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • train with a hamlin (huấn luyện với hamlin)
  • release the hamlin (thả hamlin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hamlin is often used in falconry. (Hamlin thường được sử dụng trong luyện chim săn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a falconer named John used a small hamlin to train his falcons. The hamlin, though small, was agile and quick, making it the perfect assistant for teaching the larger birds how to hunt. John would release the hamlin into the wild, allowing the falcons to practice their tracking and hunting skills. Through this method, John's falcons became the most skilled hunters in the land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người thợ săn tên là John sử dụng một con hamlin nhỏ để huấn luyện những con chim săn của mình. Mặc dù nhỏ, hamlin lại rất nhanh nhẹn và nhanh, làm cho nó trở thành trợ lý hoàn hảo để dạy những con chim lớn hơn cách săn mồi. John sẽ thả hamlin ra ngoài thảy, cho phép những con chim săn của mình luyện tập kỹ năng theo dõi và săn mồi. Theo cách này, những con chim săn của John trở thành những kẻ săn mồi giỏi nhất trên địa bàn.