Nghĩa tiếng Việt của từ hammer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæm.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈhæm.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công cụ để đập, dùng để đóng đinh
Contoh: He used a hammer to fix the chair. (Dia menggunakan palu untuk memperbaiki kursi.) - động từ (v.):dùng búa đập, đánh
Contoh: He hammered the nail into the wall. (Dia memukul paku itu ke dinding.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'hamor', từ tiếng Latin 'hamar', có liên quan đến tiếng German 'Hammer'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người thợ mộc đang dùng búa để đóng đinh vào một cái ghế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mallet, sledgehammer
- động từ: strike, pound
Từ trái nghĩa:
- động từ: unfasten, remove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- throw the hammer (đạp búa)
- hammer away at (tiếp tục làm việc với công cụ)
- hammer out (giải quyết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The carpenter reached for his hammer. (Người thợ mộc đã với tới cái búa của mình.)
- động từ: She hammered the metal flat. (Cô ấy đập phẳng kim loại đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a blacksmith named Jack who loved his hammer more than anything. He used it to shape metal into beautiful swords and armor. One day, a dragon attacked the village, and Jack used his hammer to forge a special sword to defeat the dragon. With a mighty swing, he hammered the sword into the dragon's heart, saving the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ rèn tên Jack yêu thích cái búa của mình hơn mọi thứ. Anh ta dùng nó để tạo hình kim loại thành kiếm và áo giáp đẹp. Một ngày nọ, một con rồng tấn công làng, và Jack dùng búa của mình để đúc một cây kiếm đặc biệt để đánh bại con rồng. Với một cú đánh mạnh mẽ, anh ta đập kiếm vào trái tim của con rồng, cứu làng.