Nghĩa tiếng Việt của từ hammerhead, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæmərˌhɛd/
🔈Phát âm Anh: /ˈhæməhɛd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cá đầu búa
Contoh: The hammerhead shark is known for its distinctive head shape. (Hai đầu búa được biết đến với hình dạng đầu đặc biệt của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'hammer' (búa) kết hợp với 'head' (đầu), mô tả hình dạng đặc biệt của đầu loài cá này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con cá đầu búa, có đầu rộng và dẹt giống như một chiếc búa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hammerhead shark
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hammerhead shark (loài cá đầu búa)
- hammerhead formation (hình thái đầu búa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Divers often encounter hammerhead sharks in deep waters. (Những người lặn thường gặp phải loài cá đầu búa ở những vùng nước sâu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the deep blue sea, there lived a hammerhead shark named Harry. Harry's unique head shape helped him navigate the ocean and find food easily. One day, he met a group of divers who were amazed by his distinctive appearance. They took pictures of him and shared stories about their encounter with Harry the hammerhead shark.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, dưới biển xanh thẳm, có một con cá đầu búa tên là Harry. Hình dạng đầu đặc biệt của Harry giúp anh dễ dàng điều khiển trong đại dương và tìm thức ăn. Một ngày nọ, anh gặp một nhóm thợ lặn đang kinh ngạc với sự xuất hiện đặc biệt của anh. Họ chụp ảnh anh và chia sẻ câu chuyện về cuộc gặp gỡ với Harry, con cá đầu búa.