Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hamper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæm.pɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhæm.pər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giỏ đựng quần áo hoặc đồ ăn
        Contoh: She put the laundry in the hamper. (Cô ấy đặt quần áo vào giỏ đựng quần áo.)
  • động từ (v.):cản trở, làm chậm
        Contoh: The bad weather hampered our progress. (Thời tiết xấu cản trở tiến độ của chúng tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'hanaper' vào thế kỷ 14, ban đầu chỉ một loại kho bạc, sau đó dẫn đến nghĩa là một cái kho và cuối cùng là một cái giỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nơi quần áo bị lộn xộn trong giỏ, điều này cản trở việc tìm kiếm quần áo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: basket, container
  • động từ: hinder, obstruct

Từ trái nghĩa:

  • động từ: facilitate, aid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hamper progress (cản trở tiến độ)
  • gift hamper (giỏ quà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The gift hamper was filled with delicious treats. (Giỏ quà được đổ đầy những món ăn ngon.)
  • động từ: The heavy snow hampered the rescue efforts. (Tuyết rơi nặng cản trở các nỗ lực giải cứu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of adventurers was on a quest to find a hidden treasure. However, their progress was hampered by various obstacles, including a large hamper blocking the path. They had to overcome this challenge to continue their journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm đang đi tìm kho báu ẩn giấu. Tuy nhiên, tiến độ của họ bị cản trở bởi nhiều trở ngại, bao gồm một chiếc giỏ lớn chặn đường. Họ phải vượt qua thử thách này để tiếp tục hành trình của mình.