Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hampshire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæmpˌʃɪr/

🔈Phát âm Anh: /ˈhæmpʃər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một bang ở phía đông bắc nước Anh
        Contoh: Hampshire is known for its beautiful countryside. (Hampshire được biết đến với vùng nông thôn đẹp mắt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tên của một bang ở Anh, Hampshire, có thể liên hệ đến từ 'Hamptonshire' từ tiếng Anh cổ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến vùng nông thôn đẹp và sự yên bình của Hampshire.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • bang Hampshire, vùng Hampshire

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Hampshire countryside (vùng nông thôn Hampshire)
  • Hampshire culture (văn hóa Hampshire)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many tourists visit Hampshire for its scenic beauty. (Nhiều khách du lịch đến thăm Hampshire vì vẻ đẹp thiên nhiên của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in Hampshire, there was a small village known for its delicious ham. The villagers would often gather to enjoy the ham and share stories. One day, a traveler came to the village and was amazed by the taste of the ham, which reminded him of his own hometown. He decided to write a book about the ham of Hampshire, which became famous all over the country.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa ở Hampshire, có một ngôi làng nổi tiếng với thịt heo ngon. Dân làng thường xuyên tụ tập để thưởng thức thịt heo và chia sẻ những câu chuyện. Một ngày, một du khách đến làng và đã kinh ngạc về vị ngon của thịt heo, nó làm anh ta nhớ đến quê hương của mình. Anh ta quyết định viết một cuốn sách về thịt heo của Hampshire, cuốn sách này sau đó trở nên nổi tiếng trên toàn quốc.