Nghĩa tiếng Việt của từ hand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /hænd/
🔈Phát âm Anh: /hænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bộ phận của cơ thể, dùng để nắm, cầm, làm việc
Contoh: She gave me a high five with her hand. (Cô ấy đã tặng tôi một cái high five bằng tay của cô ấy.) - động từ (v.):trao, đưa tay
Contoh: He handed me the book. (Anh ấy đã đưa tôi cuốn sách.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hand', có nguồn gốc từ tiếng German 'handam'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến hình ảnh của một người đang dùng tay để cầm đồ, làm việc hoặc chơi thể thao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: arm, limb
- động từ: give, pass
Từ trái nghĩa:
- động từ: take, receive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lấy tay (lend a hand)
- bằng tay (by hand)
- tay trắng (white-handed)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The clock is in my hand. (Đồng hồ đang ở trong tay tôi.)
- động từ: She handed the keys to me. (Cô ấy đã đưa chìa khóa cho tôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who loved to draw. She always had a pencil in her hand, and she used her hands to create beautiful pictures. One day, she handed her drawings to her teacher, who was amazed by her talent. The teacher decided to give her a special award for her creativity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé thích vẽ. Cô ấy luôn có một cây bút chì trong tay và sử dụng tay của mình để tạo ra những bức tranh đẹp. Một ngày nọ, cô ấy đã đưa bức vẽ của mình cho cô giáo, người đã rất ngạc nhiên về tài năng của cô bé. Cô giáo quyết định trao cho cô bé một giải thưởng đặc biệt cho sự sáng tạo của cô bé.