Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ handbag, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhændˌbæɡ/

🔈Phát âm Anh: /ˈhændbæɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):túi xách của phụ nữ
        Contoh: She carries a stylish handbag. (Dia membawa tas yang bergaya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'hand' (tay) và 'bag' (túi), kết hợp để chỉ một loại túi xách được mang bằng tay.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một phụ nữ đang cầm một chiếc túi xách trang nhã trong tay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: purse, clutch, tote

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: backpack, suitcase

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • designer handbag (túi xách thiết kế)
  • handbag collection (bộ sưu tập túi xách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She bought a new handbag for the party. (Dia membeli tas baru untuk pesta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a woman who loved collecting handbags. She had a handbag for every occasion, from a small clutch for a dinner date to a large tote for shopping. Each handbag told a story of where she had been and what she had experienced.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phụ nữ yêu thích thu thập túi xách. Cô ấy có một chiếc túi xách cho mỗi dịp, từ chiếc clutch nhỏ cho buổi hẹn hò tối đến chiếc tote lớn cho buổi mua sắm. Mỗi chiếc túi xách kể một câu chuyện về những nơi cô ấy đã tới và những gì cô ấy đã trải qua.