Nghĩa tiếng Việt của từ handbook, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhændˌbʊk/
🔈Phát âm Anh: /ˈhændˌbʊk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sách hướng dẫn, cuốn sổ tay
Contoh: He bought a handbook for his new job. (Dia membeli buku petunjuk untuk pekerjaan barunya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hand' (tay) và 'book' (sách), có nghĩa là một cuốn sách mang tính hướng dẫn được giữ trong tay.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách nhỏ gọn, dễ mang theo và có chứa đựng những thông tin cần thiết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- manual, guidebook, reference book
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- user handbook (sách hướng dẫn người dùng)
- employee handbook (sách hướng dẫn nhân viên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company provides a handbook for all new employees. (Perusahaan menyediakan buku petunjuk untuk semua karyawan baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a traveler who always carried a handbook with him. It was his guide to the world, filled with maps, tips, and essential information. Whenever he felt lost, he would pull out his handbook and find his way again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một du khách luôn mang theo một cuốn sổ tay. Đó là hướng dẫn của anh ta cho thế giới, đầy bản đồ, mẹo và thông tin cần thiết. Bất cứ khi nào anh ta cảm thấy lạc lối, anh ta sẽ lấy ra cuốn sổ tay của mình và tìm đường trở lại.