Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ handedness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhændɪdnəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈhændɪdnəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự ưa thích sử dụng tay trái hoặc tay phải
        Contoh: His handedness is left, which means he is left-handed. (Sự ưa thích của anh ta là tay trái, có nghĩa là anh ta là người thuận tay trái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hand' (tay) kết hợp với hậu tố '-ed' và '-ness' để tạo thành từ mới có nghĩa là sự ưa thích sử dụng tay.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc viết bằng tay, bạn có thể nhớ rằng 'handedness' liên quan đến việc bạn thích sử dụng tay nào để viết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • preference for hand use

Từ trái nghĩa:

  • ambidexterity (sự thuần thục cả hai tay)

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • left-handedness (sự ưa thích tay trái)
  • right-handedness (sự ưa thích tay phải)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The study of handedness can reveal interesting patterns about human behavior. (Nghiên cứu về sự ưa thích tay có thể tiết lộ những mô hình thú vị về hành vi của con người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy named Tom who was exploring his handedness. He found that he was more comfortable using his left hand for writing and his right hand for throwing a ball. This realization helped him understand his own preferences and strengths. (Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tom đang khám phá sự ưa thích tay của mình. Anh ta thấy rằng mình thoải mái hơn khi sử dụng tay trái để viết và tay phải để ném bóng. Sự nhận ra này giúp anh hiểu được sự ưa thích và sức mạnh của chính mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một cậu bé tên Tom đang khám phá sự ưa thích tay của mình. Anh ta nhận ra rằng mình thoải mái hơn khi sử dụng tay trái để viết và tay phải để ném bóng. Sự nhận thức này giúp anh hiểu được sự ưa thích và sức mạnh của chính mình.