Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hander, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhændər/

🔈Phát âm Anh: /ˈhændər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đưa tay, người trao tay
        Contoh: He is a hander in the ceremony. (Dia adalah seorang hander dalam upacara.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hand', có nghĩa là 'tay', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hay vật thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ trao giải, người 'hander' là người đưa tay trao phần thưởng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: giver, presenter

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: receiver, taker

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ceremonial hander (người đưa tay trong lễ nghi thức)
  • official hander (người đưa tay chính thức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hander passed the trophy to the winner. (Hander itu menyerahkan piala kepada pemenang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a grand ceremony, the hander, dressed in a formal suit, carefully handed the prestigious award to the deserving recipient. The crowd cheered as the hander's role in the event was crucial for the smooth transition of the honor.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một buổi lễ lớn, hander, mặc đồng phục chính thức, cẩn thận trao giải thưởng uy tín cho người nhận xứng đáng. Đám đông vỗ tay hò reo khi vai trò của hander trong sự kiện là rất quan trọng cho việc chuyển giao danh dự thuận lợi.