Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ handful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæn.dəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈhæn.dəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một tay chứa đựng, một lượng nhỏ
        Contoh: She took a handful of candies from the jar. (Dia mengambil segenggam permen dari toples.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hand' (tay) và 'ful' (đủ), tổ hợp thành 'handful' để chỉ một lượng có thể nắm trong tay.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang nắm một tích lũy nhỏ của một thứ gì đó trong tay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: scoop, pinch

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: abundance, lot

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a handful of (một tay chứa đựng của)
  • more than a handful (nhiều hơn một tay chứa đựng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He gave me a handful of nuts. (Dia memberi saya segenggam kacang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a boy who loved collecting small items. One day, he found a handful of shiny stones in the river. He was so excited and decided to keep them all in his treasure box. (Dulu kala, ada seorang bocah yang suka mengumpulkan barang-barang kecil. Suatu hari, dia menemukan segenggam batu mengkilap di sungai. Dia sangat antusias dan memutuskan untuk menyimpannya semua di kotak harta karunnya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé yêu thích thu thập các vật phẩm nhỏ. Một ngày nọ, cậu tìm thấy một tích lũy nhỏ đá sáng long lanh trong dòng sông. Cậu rất vui mừng và quyết định giữ chúng tất cả trong chiếc hộp kho báu của mình.