Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ handgun, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhændˌɡʌn/

🔈Phát âm Anh: /ˈhændˌɡʌn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại súng nhỏ, có thể cầm tay
        Contoh: He carried a handgun for protection. (Dia membawa sebuah senapan tangan untuk perlindungan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hand' (tay) và 'gun' (súng), chỉ súng có thể cầm tay.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tay súng chuyên nghiệp cầm một khẩu súng tay trong tay.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: pistol, revolver

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: toy gun, fake gun

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • draw a handgun (rút súng tay)
  • fire a handgun (bắn súng tay)
  • carry a handgun (mang theo súng tay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The police officer drew his handgun during the chase. (Petugas polisi menarik senapan tangannya selama pengejaran.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a detective named Jack was on a mission to catch a notorious criminal. He always carried his trusty handgun for protection. One day, during a high-speed chase, Jack drew his handgun and successfully apprehended the criminal, ensuring the safety of the city. (Dahulu kala, seorang detektif bernama Jack sedang dalam misi untuk menangkap seorang kriminal terkenal. Dia selalu membawa senapan tangannya yang percaya diri untuk perlindungan. Suatu hari, selama pengejaran dengan kecepatan tinggi, Jack menarik senapan tangannya dan berhasil menangkap kriminal, memastikan keselamatan kota.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thám tử tên là Jack đang thực hiện nhiệm vụ bắt một tên tội phạm nổi tiếng. Anh ta luôn mang theo chiếc súng tay đáng tin cậy của mình để bảo vệ. Một ngày, trong một cuộc rượt đuổi nhanh như vậy, Jack rút súng tay của mình và thành công bắt được tên tội phạm, đảm bảo an toàn cho thành phố.