Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ handicap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhændɪkæp/

🔈Phát âm Anh: /ˈhændɪkæp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khuyết tật, trở ngại
        Contoh: His handicap makes it difficult for him to walk. (Khuyết tật của anh ta khiến việc đi lại gặp khó khăn.)
  • động từ (v.):gây khó khăn, đặt trở ngại
        Contoh: The heavy rain handicapped the runners. (Cơn mưa lớn đã gây khó khăn cho các vận động viên.)
  • tính từ (adj.):có khuyết tật, bị trở ngại
        Contoh: He is handicap in his left hand. (Anh ta bị khuyết tật ở tay trái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hand in cap', một trò chơi cổ, sau đó được dùng để chỉ sự không công bằng trong các cuộc thi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bị khuyết tật khiến họ gặp khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disadvantage, impairment
  • động từ: hinder, impede
  • tính từ: disabled, impaired

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: advantage, benefit
  • động từ: assist, help
  • tính từ: able-bodied, unimpaired

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • physical handicap (khuyết tật thể chất)
  • mental handicap (khuyết tật trí tuệ)
  • handicap race (cuộc đua có khuyến khích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The handicap of poor eyesight affected his performance. (Khuyết tật về thị lực kém ảnh hưởng đến thành tích của anh ta.)
  • động từ: The bad weather handicapped the rescue team. (Thời tiết xấu đã gây khó khăn cho đội cứu hộ.)
  • tính từ: The handicap parking is reserved for those with disabilities. (Chỗ đỗ xe handicap được dành riêng cho người có khuyết tật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man with a handicap in his leg, which made walking difficult. However, he didn't let this handicap stop him from pursuing his dreams. He worked hard and eventually became a successful artist, proving that a handicap is just a challenge to be overcome.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị khuyết tật ở chân, khiến việc đi bộ gặp khó khăn. Tuy nhiên, anh ta không để cho khuyết tật này cản trở ước mơ của mình. Anh ta làm việc chăm chỉ và cuối cùng trở thành một nghệ sĩ thành công, chứng tỏ rằng khuyết tật chỉ là một thử thách cần vượt qua.