Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ handkerchief, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæŋ.kərtʃɪf/

🔈Phát âm Anh: /ˈhæŋ.kərtʃɪf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khăn nhỏ dùng để gọt mũi hoặc lau tay
        Contoh: She pulled out a handkerchief from her purse. (Dia keluarkan selempang dari dompetnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'couvre-chef', có nghĩa là 'che đầu', sau đó trở thành 'handkerchief' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người lãnh đạo đang dùng khăn tay để lau mồ hôi trong một cuộc họp quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • khăn giấy (tissue)
  • khăn mút (napkin)

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • blow one's nose with a handkerchief (thổi mũi bằng khăn tay)
  • fold a handkerchief (gấp khăn tay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: He always carries a handkerchief in his pocket. (Anh ấy luôn mang theo một khăn tay trong túi của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a chief used a handkerchief to signal his commands during a battle. The handkerchief was not only a tool for cleanliness but also a symbol of leadership.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người lãnh đạo sử dụng khăn tay để ra lệnh trong một trận chiến. Khăn tay không chỉ là công cụ vệ sinh mà còn là biểu tượng của sự lãnh đạo.