Nghĩa tiếng Việt của từ handle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæn.dəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈhæn.dl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tay cầm, phần cầm nắm của đồ vật
Contoh: He grabbed the handle of the door and opened it. (Anh ta nắm lấy tay cầm cửa và mở nó ra.) - động từ (v.):xử lý, quản lý, đối xử
Contoh: She knows how to handle difficult customers. (Cô ấy biết cách xử lý khách hàng khó tính.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'handlian', có nghĩa là 'cầm lấy bằng tay', từ 'hand' (tay) và hậu tố '-le' (hành động lặp lại).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cầm một tay cầm trên một cái cửa hoặc một chiếc vali, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'handle'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: grip, knob
- động từ: manage, deal with
Từ trái nghĩa:
- động từ: mishandle, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- handle with care (xử lý cẩn thận)
- catch handle (lấy lại kiểm soát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The handle of the cup is broken. (Tay cầm của cốc bị hỏng.)
- động từ: He handled the situation very well. (Anh ta xử lý tình huống rất tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a door with a shiny handle. Every time someone wanted to enter the room, they had to handle the door with care. One day, a little girl came along and couldn't reach the handle. She asked for help, and a kind man helped her open the door. From that day on, the little girl always remembered the importance of handling things with care.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái cửa với tay cầm sáng bóng. Mỗi khi ai đó muốn vào phòng, họ phải xử lý cái cửa một cách cẩn thận. Một ngày nọ, một cô bé đến và không thể đạt được tay cầm. Cô hỏi ai đó giúp đỡ, và một người đàn ông tốt bụng giúp cô mở cửa. Từ ngày đó, cô bé luôn nhớ đến tầm quan trọng của việc xử lý mọi thứ cẩn thận.