Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ handout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæn.daʊt/

🔈Phát âm Anh: /ˈhæn.daʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tài liệu phát cho người xem hoặc người học
        Contoh: The teacher gave out handouts to the students. (Guru memberikan tài liệu cho học sinh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hand' (tay) và 'out' (ra), có nghĩa là đưa ra tay.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lớp học, giáo viên đang phát tài liệu cho các em học sinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: leaflet, brochure, pamphlet

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give out a handout (phát tài liệu)
  • collect the handouts (thu thập tài liệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The handout included important information about the project. (Tài liệu bao gồm thông tin quan trọng về dự án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a classroom, the teacher was preparing for the lecture. She had a stack of handouts ready to distribute to the students. As she started her lesson, she handed out the papers, which contained detailed information about the topic. The students eagerly received the handouts and began to study them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp học, giáo viên đang chuẩn bị cho bài giảng. Cô ấy đã có sẵn một chồng tài liệu sẵn sàng để phát cho học sinh. Khi cô bắt đầu bài học, cô phát giấy, trong đó chứa thông tin chi tiết về chủ đề. Các học sinh háo hức nhận được tài liệu và bắt đầu nghiên cứu chúng.