Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ handsome, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhænsəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈhænsəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có dáng vẻ đẹp, đẹp trai
        Contoh: He is a handsome man. (Dia adalah seorang pria tampan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'handsum', có thể liên hệ với từ 'hand' (tay) và 'some' (một ít), cho thấy một người có vẻ ngoài hấp dẫn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông có vẻ ngoài đẹp mạnh mẽ, có thể là một ngôi sao điện ảnh hoặc một vị tướng lịch sử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: attractive, good-looking, charming

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: ugly, unattractive, plain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a handsome man (một người đàn ông đẹp trai)
  • handsome features (đặc điểm đẹp trai)
  • handsome reward (phần thưởng lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She found him very handsome. (Dia menemukannya sangat tampan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a handsome prince who was known for his good looks and charming personality. He traveled the world, helping people and winning their hearts with his handsome smile.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú rể đẹp trai được biết đến với vẻ ngoài và tính cách quyến rũ của mình. Anh ta đã đi khắp thế giới, giúp đỡ mọi người và giành được trái tim của họ với nụ cười đẹp trai của mình.