Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ handsomely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈhænsəmli/

🔈Phát âm Anh: /ˈhænsəmli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):rất đẹp, rất tốt
        Contoh: He was handsomely rewarded for his efforts. (Dia dianugerahkan dengan sangat baik untuk upayanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'handsome' (đẹp, tốt), kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành tính từ chỉ cách thức.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đàn ông rất đẹp và tốt bụng, người đó được khen ngợi rất nhiều.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: generously, amply

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: stingily, meagerly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be handsomely rewarded (được khen ngợi rất nhiều)
  • handsomely paid (được trả lương rất cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The company handsomely compensated the employees for their hard work. (Perusahaan dengan murah hati mengganti rugi karyawan untuk kerja keras mereka.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who worked very hard and was always kind to others. One day, he was handsomely rewarded for his efforts, and everyone admired his handsome looks and generous heart.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông làm việc rất chăm chỉ và luôn tốt bụng với người khác. Một ngày nọ, ông được khen ngợi rất nhiều vì nỗ lực của mình, và mọi người đều ngưỡng mộ vẻ đẹp và trái tim rộng lượng của ông.