Nghĩa tiếng Việt của từ handtruck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhændˌtrʌk/
🔈Phát âm Anh: /ˈhændˌtrʌk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại xe đẩy có hai cánh tay đòn để di chuyển các vật nặng
Contoh: He used a handtruck to move the heavy boxes. (Dia menggunakan handtruck untuk memindahkan kotak berat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'hand' có nghĩa là 'tay' và 'truck' có nghĩa là 'xe đẩy', kết hợp để tạo thành từ 'handtruck' nghĩa là 'xe đẩy bằng tay'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh một người đang dùng tay đẩy một chiếc xe để di chuyển hàng hóa nặng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dolly, trolley, cart
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use a handtruck (sử dụng xe đẩy)
- handtruck operation (vận hành xe đẩy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The warehouse worker operated a handtruck to transport goods. (Nhân viên kho vận hành handtruck để vận chuyển hàng hóa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a busy warehouse, a worker named Tom used a handtruck to move boxes from one side to another. It was a simple yet effective tool that made his job easier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà kho bận rộn, một nhân viên tên là Tom sử dụng một chiếc handtruck để di chuyển các thùng từ một bên sang bên kia. Đó là một công cụ đơn giản nhưng rất hiệu quả, giúp công việc của anh ta dễ dàng hơn.