Nghĩa tiếng Việt của từ handwriting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhændˌraɪtɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈhændˌraɪtɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc viết tay, chữ viết tay
Contoh: The teacher noticed the change in his handwriting. (Guru memperhatikan perubahan dalam tulisan tangannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hand' (tay) và 'writing' (viết), tổ hợp để chỉ việc viết tay.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến khi bạn nhìn vào một bức thư viết tay, bạn có thể nhận ra chữ viết của người gửi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: script, penmanship
Từ trái nghĩa:
- danh từ: typewriting, print
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- illegible handwriting (chữ viết khó đọc)
- distinctive handwriting (chữ viết đặc trưng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Her handwriting is very neat. (Tulisan tangannya sangat rapi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a teacher who loved to analyze handwriting. She believed that each person's handwriting was unique, just like a fingerprint. One day, she received a mysterious letter with beautiful handwriting. She spent hours studying it, trying to figure out who the writer might be. Eventually, she realized it was from a former student who had become a famous calligrapher.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên yêu thích phân tích chữ viết tay. Cô tin rằng chữ viết tay của mỗi người là độc nhất, giống như dấu tay. Một ngày, cô nhận được một bức thư bí ẩn với chữ viết đẹp. Cô dành hàng giờ để nghiên cứu nó, cố gắng tìm hiểu ai có thể là người viết. Cuối cùng, cô nhận ra đó là từ một học sinh cũ của mình, người đã trở thành một nghệ nhân thư pháp nổi tiếng.