Nghĩa tiếng Việt của từ handy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæn.di/
🔈Phát âm Anh: /ˈhæn.di/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuận tiện, tiện lợi
Contoh: This small knife is very handy. (Pisau kecil ini sangat berguna.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'hand', có nghĩa là 'tay', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo ra tính từ 'handy' có nghĩa là 'tiện lợi, dễ sử dụng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn có một công cụ hay một vật dụng nhỏ gọn, dễ sử dụng và mang theo, giúp việc làm việc của bạn trở nên thuận lợi hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: convenient, useful, practical
Từ trái nghĩa:
- tính từ: inconvenient, cumbersome, impractical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- come in handy (trở nên có ích)
- handy man (người thợ thuận tiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: A flashlight is handy during a power outage. (Một chiếc đèn pin rất tiện lợi trong trường hợp mất điện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy named Jack who always carried a small toolbox with him. He found it very handy whenever he needed to fix something. One day, his neighbor's fence broke, and Jack was able to repair it quickly with his handy tools. Everyone praised him for being so prepared.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Jack luôn mang theo một cặp công cụ nhỏ. Cậu thấy nó rất tiện lợi bất cứ khi nào cần sửa chữa thứ gì đó. Một ngày nọ, hàng rào của hàng xóm bị hỏng, và Jack đã sửa nó một cách nhanh chóng với những công cụ tiện lợi của mình. Mọi người đều khen cậu là một người rất sẵn sàng.