Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ hang, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /hæŋ/

🔈Phát âm Anh: /hæŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):treo, đeo
        Contoh: She hung the picture on the wall. (Dia menggantung gambar di dinding.)
  • động từ (v.):giết bằng cách treo
        Contoh: The criminal was hanged. (Tên tội phạm đã bị treo cổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hangian', có nguồn gốc từ tiếng German cổ 'hankon', có nghĩa là 'treo lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc treo một bức tranh lên tường, hoặc trường hợp nghiêm trọng hơn là việc xử tử bằng cách treo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: suspend, dangle, execute

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unhang, release

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hang out (đi chơi, dành thời gian)
  • hang up (treo lên, kết thúc cuộc gọi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He hung his coat on the hook. (Dia menengo kerah jaketnya di kait.)
  • động từ: The punishment for treason was to be hanged. (Hukuman untuk pengkhianat adalah ditangguhkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a painter who loved to hang his masterpieces on the walls of his house. One day, he was commissioned to paint a portrait of a notorious criminal. After completing the portrait, the criminal was so pleased that he spared the painter's life, instead of hanging him as he had threatened. The painter continued to hang his paintings, grateful for his unexpected reprieve.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ yêu thích treo những tác phẩm vĩ đại của mình trên tường nhà. Một ngày nọ, ông được giao nhiệm vẽ chân dung của một tên tội phạm nổi tiếng. Sau khi hoàn thành chân dung, tên tội phạm rất hài lòng và tha mạng đến sinh mệnh của họa sĩ, thay vì treo cổ ông như đã hứa. Họa sĩ tiếp tục treo tranh của mình, biết ơn vì sự tha thứ bất ngờ.