Nghĩa tiếng Việt của từ hanker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈhæŋ.kɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈhæŋ.kə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):khao khát, thèm muốn
Contoh: He's always hankering after adventure. (Dia selalu thèm muốn cuộc phiêu lưu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hanker', có liên quan đến từ 'hank', nghĩa là một đống hoặc một cuộn, điều này có thể liên quan đến việc cuộn lại hoặc kéo dài mong muốn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn luôn 'hanker' (khao khát) một thứ gì đó, như khao khát một cuộc phiêu lưu hay một thứ gì đó mà bạn không thể có được ngay lập tức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khao khát, thèm muốn, mong ước
Từ trái nghĩa:
- không quan tâm, thỏa mãn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hanker after (khao khát sau)
- hanker for (khao khát cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: She hankers for a life of travel. (Cô ấy khao khát một cuộc sống đi du lịch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young explorer who always hankered for adventure. Every day, he would picture himself climbing mountains and crossing rivers, longing for the thrill of discovery. One day, he decided to follow his heart and set out on a journey that would fulfill his deepest desires.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thế kỷ du khách trẻ luôn khao khát cuộc phiêu lưu. Mỗi ngày, anh ta tưởng tượng mình đang leo núi và băng qua sông, khao khát sự thú vị của việc khám phá. Một ngày nọ, anh ta quyết định theo trái tim và bắt đầu hành trình sẽ đáp ứng được những khao khát sâu thẳm nhất của mình.