Nghĩa tiếng Việt của từ haphazard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌhæp.həˈzɑːrd/
🔈Phát âm Anh: /ˌhæp.həˈzɑːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô tổ chức, vô trật tự
Contoh: The books were arranged in a haphazard manner. (Buku diatur dengan cara yang acak-acakan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'hap', có nghĩa là 'tình cờ' và 'hazard', có nghĩa là 'rủi ro'. Kết hợp để tạo ra 'haphazard', miêu tả một cách sắp xếp hoặc hành động không có quy tắc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một phòng trống rỗng với đồ đạc rải rác khắp nơi, điều này giúp bạn nhớ được 'haphazard'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: random, disorganized, chaotic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: organized, systematic, orderly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- haphazard approach (phương pháp vô trật tự)
- haphazard planning (lập kế hoạch vô tổ chức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The haphazard arrangement of the furniture made the room look messy. (Penataan furnitur yang acak-acakan membuat ruangan terlihat kacau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a haphazard town where nothing was organized, people lived in a chaotic manner. One day, a new mayor came and decided to bring order to the town. With systematic planning and organized efforts, the town transformed from being haphazard to orderly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thị trấn vô tổ chức nơi mọi thứ đều vô trật tự. Một ngày nọ, một người yêu sống mới đến và quyết định mang lại trật tự cho thị trấn. Với kế hoạch lập được và nỗ lực có tổ chức, thị trấn đã chuyển hóa từ vô tổ chức thành có trật tự.